danh sách thí sinh thi KSCL học kỳ I năm học 2013-2014
- Thứ ba - 17/12/2013 21:52
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Phòng GD&ĐT Yên Thành THCS Liên - Lý Năm học 2013 - 2014 | Khảo sát chất lượng học kì 1 - Khối 6 - 8 | |||||||||||||
Phòng thi P1 | ||||||||||||||
TT | Họ và tên thí sinh | SBD | Lớp | Ngày sinh | Văn | Lý | Toán | NNgữ | Sử | Sinh | Địa | GDCD | Hóa | Ghi chú |
1 | Trần Thị An | K8001 | 8D | 02/03/2000 | ||||||||||
2 | Thái Văn An | K6001 | 6B | 09/01/2001 | ||||||||||
3 | Nguyễn Hoàng Anh | K8002 | 8A | 08/07/2000 | ||||||||||
4 | Hoàng Tuấn Anh | K6002 | 6B | 14/09/2002 | ||||||||||
5 | Nguyễn Thị Bảo Anh | K8003 | 8B | 20/07/2000 | ||||||||||
6 | Phan Doãn Anh | K6003 | 6B | 02/06/2002 | ||||||||||
7 | Nguyễn Thị Vân Anh | K8004 | 8A | 15/10/2000 | ||||||||||
8 | Phạm Công Anh | K6004 | 6A | 14/03/2002 | ||||||||||
9 | Thái Tuấn Anh | K8005 | 8C | 26/04/2000 | ||||||||||
10 | Phạm Lan Anh | K6005 | 6B | 01/03/2002 | ||||||||||
11 | Thái Văn Ngọc Anh | K8006 | 8C | 27/08/2000 | ||||||||||
12 | Phạm Thị Quỳnh Anh | K6006 | 6C | 24/02/2002 | ||||||||||
13 | Thái Thị Ánh | K8007 | 8B | 08/06/2000 | ||||||||||
14 | Phan Văn Bảo | K6007 | 6A | 28/09/2002 | ||||||||||
15 | Thái Văn Bằng | K8008 | 8B | 29/07/2000 | ||||||||||
16 | Nguyễn Kim Chi | K6008 | 6A | 25/01/2002 | ||||||||||
17 | Trần Công Bình | K8009 | 8B | 25/09/2000 | ||||||||||
18 | Nguyễn Thị Chuyên | K6009 | 6B | 15/04/2002 | ||||||||||
19 | Nguyễn Văn Cao | K8010 | 8C | 01/11/2000 | ||||||||||
20 | Nguyễn Thị Dung | K6010 | 6B | 08/11/2001 | ||||||||||
21 | Phan Văn Chất | K8011 | 8C | 28/03/2000 | ||||||||||
22 | Hoàng Trọng Cương | K8012 | 8B | 27/02/2000 | ||||||||||
23 | Lê Đức Cường | K8013 | 8B | 12/07/2000 | ||||||||||
24 | Võ Văn Cường | K8014 | 8C | 28/09/2000 | ||||||||||
25 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | K8015 | 8C | 24/08/2000 | ||||||||||
Tổng số HS dự thi: 25 | Trong đó: Khối 6: 10 em | |||||||||||||
Khối 8: 15 em | |
Phòng GD&ĐT Yên Thành THCS Liên - Lý Năm học 2013 - 2014 | Khảo sát chất lượng học kì 1 - Khối 6 - 8 | |||||||||||||
Phòng thi P2 | ||||||||||||||
TT | Họ và tên thí sinh | SBD | Lớp | Ngày sinh | Văn | Lý | Toán | NNgữ | Sử | Sinh | Địa | GDCD | Hóa | Ghi chú |
1 | Hồ Văn Đông | K8016 | 8C | 10/05/2000 | ||||||||||
2 | Nguyễn Thị Dung | K6011 | 6B | 15/05/2002 | ||||||||||
3 | Nguyễn Bá Đồng | K8017 | 8C | 23/11/2000 | ||||||||||
4 | Nguyễn Thị Dung | K6012 | 6A | 22/01/2002 | ||||||||||
5 | Bùi Văn Độ | K8018 | 8C | 15/02/2000 | ||||||||||
6 | Thái Thị Dung | K6013 | 6A | 06/10/2002 | ||||||||||
7 | Cao Đình Đức | K8019 | 8A | 04/11/2000 | ||||||||||
8 | Nguyễn Nhân Dũng | K6014 | 6B | 18/01/2002 | ||||||||||
9 | Nguyễn Bá Đức | K8020 | 8C | 20/06/2000 | ||||||||||
10 | Thái Văn Đạo | K6015 | 6A | 30/03/2002 | ||||||||||
11 | Nguyễn Bá Đức | K8021 | 8D | 21/10/2000 | ||||||||||
12 | Trần Văn Đạt | K6016 | 6C | 18/07/2002 | ||||||||||
13 | Nguyễn Như Đức | K8022 | 8D | 13/04/2000 | ||||||||||
14 | Thái Thị Hà | K6017 | 6B | 14/03/2002 | ||||||||||
15 | Phan Doãn Đức | K8023 | 8B | 05/06/2000 | ||||||||||
16 | Thái Thị Hà | K6018 | 6A | 06/10/2002 | ||||||||||
17 | Phạm Công Đức | K8024 | 8B | 21/03/1999 | ||||||||||
18 | Nguyễn Hồng Hạnh | K6019 | 6A | 06/08/2002 | ||||||||||
19 | Trần Viết Đức | K8025 | 8B | 06/04/2000 | ||||||||||
20 | Nguyễn Thị Hằng | K6020 | 6A | 19/01/2002 | ||||||||||
21 | Hoàng Thị Giang | K8026 | 8B | 11/06/2000 | ||||||||||
22 | Nguyễn Hương Giang | K8027 | 8C | 24/12/2000 | ||||||||||
23 | Phan Thị Giang | K8028 | 8A | 18/04/2000 | ||||||||||
24 | Trương Thị Giang | K8029 | 8D | 25/07/2000 | ||||||||||
25 | Cao Thị Hạnh | K8030 | 8A | 15/01/2000 | ||||||||||
Tổng số HS dự thi: 25 | Trong đó: Khối 6: 10 em | |||||||||||||
Khối 8: 15 em |
Phòng GD&ĐT Yên Thành THCS Liên - Lý Năm học 2013 - 2014 | Khảo sát chất lượng học kì 1 - Khối 6 - 8 | |||||||||||||
Phòng thi P3 | ||||||||||||||
TT | Họ và tên thí sinh | SBD | Lớp | Ngày sinh | Văn | Lý | Toán | NNgữ | Sử | Sinh | Địa | GDCD | Hóa | Ghi chú |
1 | Lê Thị Hạnh | K8031 | 8A | 22/02/2000 | ||||||||||
2 | Nguyễn Thị Hằng | K6021 | 6A | 01/04/2001 | ||||||||||
3 | Nguyễn Bá Hạnh | K8032 | 8B | 25/01/2000 | ||||||||||
4 | Thái Thị Hằng | K6022 | 6A | 03/03/2002 | ||||||||||
5 | Phan Thị Hạnh | K8033 | 8B | 26/02/2000 | ||||||||||
6 | Thái Thị Thu Hằng | K6023 | 6A | 26/09/2002 | ||||||||||
7 | Phạm Thị Hạnh | K8034 | 8A | 25/12/2000 | ||||||||||
8 | Nguyễn Thanh Hiền | K6024 | 6C | 03/01/2002 | ||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hằng | K8035 | 8C | 20/04/2000 | ||||||||||
10 | Phan Thị Hiền | K6025 | 6A | 04/11/2002 | ||||||||||
11 | Phan Thị Hằng | K8036 | 8A | 15/01/2000 | ||||||||||
12 | Hồ Đức Hiếu | K6026 | 6A | 06/06/2002 | ||||||||||
13 | Thái Thị Hằng | K8037 | 8D | 16/08/2000 | ||||||||||
14 | Nguyễn Văn Hiếu | K6027 | 6B | 21/10/2002 | ||||||||||
15 | Trần Thị Hằng | K8038 | 8A | 28/12/2000 | ||||||||||
16 | Nguyễn Thị Hoa | K6028 | 6A | 19/09/2002 | ||||||||||
17 | Đặng Thu Hiền | K8039 | 8D | 22/11/2000 | ||||||||||
18 | Trần Thị Hoa | K6029 | 6C | 13/05/2002 | ||||||||||
19 | Hoàng Thị Hiền | K8040 | 8C | 06/12/2000 | ||||||||||
20 | Đặng Đăng Hoà | K6030 | 6A | 12/10/2001 | ||||||||||
21 | Thái Thị Thanh Hiền | K8041 | 8D | 15/07/2000 | ||||||||||
22 | Thái Thu Hiền | K8042 | 8B | 01/12/2000 | ||||||||||
23 | Phan Trung Hiếu | K8043 | 8D | 07/11/2000 | ||||||||||
24 | Nguyễn Bá Hiệp | K8044 | 8D | 06/07/2000 | ||||||||||
25 | Nguyễn Thị Hoa | K8045 | 8C | 19/10/2000 | ||||||||||
Tổng số HS dự thi: 25 | Trong đó: Khối 6: 10 em | |||||||||||||
Khối 8: 15 em | ||||||||||||||